Hiểu Đúng Bệnh Sởi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Biến Chứng và Cách Phòng Ngừa

Bệnh sởi là gì?

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus Morbillivirus thuộc họ Paramyxoviridae. Virus này chỉ lây ở người và phát tán chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus nhân lên rất nhanh tại niêm mạc họng rồi theo máu lan khắp cơ thể, gây tổn thương da, niêm mạc miệng, mắt, đồng thời suy giảm tạm thời hệ miễn dịch.

Bệnh sởi từng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi trước khi có vaccine phòng bệnh. Kể từ khi vaccine sởi được đưa vào chương trình tiêm chủng rộng rãi, số ca mắc và tử vong do sởi đã giảm mạnh. Tuy nhiên, ở những nơi tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt ngưỡng miễn dịch cộng đồng (95%), sởi vẫn có thể bùng phát thành dịch.

Virus gây bệnh sởi

Trước khi tìm hiểu sâu hơn, cần khẳng định rằng virus Morbillivirus là tác nhân gây bệnh sởi. Virus này có cấu trúc ARN sợi đơn, vỏ ngoài là lipoprotein, rất dễ bị bất hoạt bởi dung dịch sát khuẩn hoặc tia cực tím. Khi vào cơ thể, virus gắn vào thụ thể CD150 trên bạch cầu, xâm nhập vào tế bào và bắt đầu nhân lên.

Cơ chế lây truyền ban đầu

Sau khi nhân lên ở niêm mạc đường hô hấp, virus theo máu lan đến da, niêm mạc miệng và các cơ quan khác. Quá trình nhân lên ồ ạt gây ra hiện tượng “xóa trí nhớ miễn dịch”, làm giảm lượng kháng thể có sẵn trong cơ thể. Điều này khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác sau khi khỏi sởi.

Nguyên nhân và các con đường lây truyền

Để phòng ngừa hiệu quả, việc hiểu rõ con đường lây truyền của virus sởi là cực kỳ quan trọng. Virus sởi lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, nhưng cũng có thể lây qua tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus. Trong môi trường đông người và thiếu thông gió, khả năng lây lan càng tăng cao.

Chính vì virus có thể tồn tại trong không khí và trên bề mặt đồ vật đến 1–2 giờ, nên việc phối hợp nhiều biện pháp phòng ngừa là cần thiết. Mỗi gia đình và trường học nên trang bị kiến thức để nhanh chóng nhận diện và cách ly ca bệnh. Việc chậm trễ trong phát hiện có thể tạo ra ổ dịch lan rộng trong cộng đồng.

  • Giọt bắn đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt nhỏ li ti mang virus phát tán vào không khí. Trẻ khác chỉ cần hít phải hoặc tiếp xúc gần là có thể nhiễm.

  • Tiếp xúc với bề mặt nhiễm virus: Virus có thể bám trên tay nắm cửa, bàn ghế, đồ chơi trong khoảng 1–2 giờ. Trẻ chạm vào rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng là đã có nguy cơ bị nhiễm.

  • Không khí trong phòng kín: Trong môi trường ít trao đổi không khí, virus có thể lưu lại và lây truyền ngay cả khi không có tiếp xúc trực tiếp.

  • Lây truyền từ mẹ sang con: Trẻ sơ sinh có thể nhận virus qua nhau thai hoặc dịch tiết khi sinh nếu mẹ mắc sởi gần ngày sinh.

Dấu hiệu và triệu chứng

Triệu chứng bệnh sởi diễn tiến qua ba giai đoạn rõ ràng: ủ bệnh, khởi phát và phát ban. Việc nhận biết đúng từng giai đoạn giúp phụ huynh chủ động đưa trẻ đi khám và cách ly kịp thời. Mỗi giai đoạn lại có những biểu hiện đặc trưng, hỗ trợ phân biệt sởi với các bệnh phát ban khác.

Trước khi liệt kê chi tiết, cần khẳng định rằng giai đoạn ủ bệnh thường bị bỏ sót vì trẻ chưa có biểu hiện nào đặc biệt. Đến giai đoạn khởi phát thì xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm nhưng nặng hơn. Cuối cùng, giai đoạn phát ban toàn thân giúp đưa ra chẩn đoán xác định.

Giai đoạn ủ bệnh

Giai đoạn ủ bệnh kéo dài từ 7 đến 14 ngày. Trẻ gần như không có bất kỳ triệu chứng nào rõ ràng nhưng virus đã âm thầm nhân lên trong niêm mạc họng. Vì vậy, đây là giai đoạn khó nhận biết và dễ lây lan ra cộng đồng.

Giai đoạn khởi phát

Kéo dài khoảng 3–4 ngày, trẻ bắt đầu sốt cao từ 39–40°C, khó hạ dù đã dùng thuốc hạ sốt. Kèm theo là ho khan, chảy nước mũi và viêm kết mạc khiến mắt đỏ, chảy nước mắt. Xuất hiện dấu hiệu đặc trưng là hạt Koplik – những đốm trắng nhỏ li ti trong niêm mạc má, chỉ tồn tại 1–2 ngày trước khi ban xuất hiện.

Giai đoạn phát ban

Ban sởi xuất hiện 2–3 ngày sau giai đoạn khởi phát, bắt đầu sau tai rồi lan lên mặt, cổ, ngực, lưng và tứ chi. Ban có dạng dát sẩn, màu hồng đỏ, không ngứa nhiều nhưng khi sờ vào có cảm giác gồ nhẹ. Sau 3–5 ngày, ban mờ dần, bong vảy và để lại vết thâm nhẹ.

hieu-dung-benh-soi-nguyen-nhan-trieu-chung-bien-chung-va-cach-phong-ngua

Các biến chứng của bệnh sởi

Mặc dù nhiều trẻ hồi phục hoàn toàn, bệnh sởi vẫn có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Virus sởi làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa, đồng thời làm suy giảm miễn dịch tạm thời. Các biến chứng có thể xuất hiện ngay trong giai đoạn cấp hoặc muộn hơn.

Trước khi liệt kê, cần lưu ý rằng mỗi biến chứng đòi hỏi phong cách chăm sóc và điều trị riêng. Việc nhận biết sớm và xử lý kịp thời giúp giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế di chứng lâu dài.

  • Biến chứng đường hô hấp: Viêm phổi là biến chứng phổ biến nhất và nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Viêm phổi có thể do virus hoặc bội nhiễm vi khuẩn, dẫn đến suy hô hấp và cần hỗ trợ hô hấp tích cực.

  • Biến chứng tiêu hóa: Nhiều trẻ gặp tiêu chảy nặng, nôn ói và mất nước do virus xâm nhập niêm mạc đường tiêu hóa. Mất nước nhanh có thể dẫn đến sốc và suy đa tạng nếu không điều trị kịp thời.

  • Biến chứng thần kinh: Viêm não do sởi tuy hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể gây co giật, hôn mê và di chứng thần kinh lâu dài. Hội chứng SSPE (viêm não bán cấp xơ hóa) xuất hiện nhiều năm sau sởi, dẫn đến thoái hóa thần kinh không hồi phục.

Đối tượng dễ mắc sởi

Mọi người chưa có miễn dịch với sởi đều có nguy cơ mắc bệnh, nhưng một số nhóm đối tượng dễ tổn thương hơn. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt dưới 1 tuổi chưa đủ tuổi tiêm vaccine, là nhóm dễ mắc và dễ gặp biến chứng nhất. Tiếp theo là trẻ chưa tiêm đủ 2 mũi vaccine sởi hoặc chưa từng mắc sởi.

Bên cạnh đó, trẻ suy dinh dưỡng, bệnh nhi điều trị ung thư, HIV/AIDS và người dùng thuốc ức chế miễn dịch cũng có nguy cơ cao. Phụ nữ mang thai mắc sởi có thể gặp biến chứng nghiêm trọng như sảy thai, sinh non hoặc thai lưu. Sau đại dịch, nhiều trẻ và người lớn đã bỏ lỡ mũi tiêm nhắc, tạo ra “khoảng trống miễn dịch” cần được lấp đầy.

Phòng ngừa bệnh sởi

Vaccine sởi là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất và đã cứu sống hàng triệu trẻ em mỗi năm. Khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 95%, khả năng bùng phát dịch sẽ giảm mạnh. Bên cạnh đó, các biện pháp vệ sinh cá nhân và cách ly khi có ca bệnh cũng góp phần giảm lây lan.

Trước khi liệt kê chi tiết, cần khẳng định rằng sự phối hợp giữa tiêm chủng và thực hành vệ sinh là chìa khóa để kiểm soát sởi. Mỗi gia đình, trường học và cộng đồng cần cam kết duy trì tỷ lệ tiêm chủng cao và sẵn sàng ứng phó khi có ca bệnh.

  • Tiêm chủng đầy đủ: Trẻ cần tiêm mũi đầu khi đủ 9–12 tháng tuổi, mũi nhắc lại lúc 18–24 tháng. Người lớn chưa rõ miễn dịch nên kiểm tra kháng thể và tiêm bổ sung nếu cần.

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, hạn chế đưa tay lên mặt.

  • Thông thoáng không gian: Mở cửa sổ và sử dụng quạt hoặc máy lọc không khí để giảm mật độ virus trong phòng.

  • Cách ly người bệnh: Giữ trẻ ở nhà ít nhất 7 ngày kể từ khi ban xuất hiện, đeo khẩu trang khi tiếp xúc gần và khử khuẩn bề mặt đồ chơi, bàn ghế.

  • Bổ sung dinh dưỡng và vitamin A: Chế độ ăn cân đối, giàu dưỡng chất và bổ sung vitamin A giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm biến chứng.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán bệnh sởi dựa vào lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc chẩn đoán sớm giúp cách ly và điều trị kịp thời, hạn chế lây lan và ngăn ngừa biến chứng.

Trước khi tiến hành xét nghiệm, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử tiếp xúc với người mắc và quan sát ba triệu chứng điển hình: sốt cao, phát ban dát sẩn và hạt Koplik. Khi nghi ngờ, trẻ sẽ được làm xét nghiệm huyết thanh học để phát hiện kháng thể IgM kháng sởi hoặc thực hiện RT‑PCR để tìm RNA virus.

Điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng, bù nước điện giải và ngăn ngừa biến chứng. Dùng paracetamol theo đúng liều để hạ sốt, cho trẻ uống đủ nước và ăn thức ăn mềm, giàu dinh dưỡng. Khi có biến chứng viêm phổi hoặc viêm tai giữa, cần dùng kháng sinh và hỗ trợ hô hấp tại cơ sở y tế. Bổ sung vitamin A liều cao theo khuyến cáo của WHO giúp giảm tỷ lệ tử vong và tổn thương mắt.

Những điều cần biết thêm

Bệnh sởi không chỉ đơn thuần qua đi mà có thể để lại ảnh hưởng lâu dài nếu không được chăm sóc chu đáo. Hiện tượng xóa trí nhớ miễn dịch khiến cơ thể trẻ dễ mắc nhiều bệnh nhiễm trùng khác trong vài tuần sau khi khỏi. Vì vậy, giai đoạn hậu sởi vẫn cần theo dõi sức khỏe chặt chẽ và bổ sung dinh dưỡng hợp lý.

Vaccine sởi đã chứng tỏ tính an toàn và hiệu quả qua hàng chục năm sử dụng. Phản ứng sau tiêm thường nhẹ như sốt nhẹ hoặc sưng đỏ tại vị trí chích, tự hết sau 1–2 ngày. Hiệu quả bảo vệ lên đến 95–98% khi tiêm đủ hai mũi, góp phần duy trì miễn dịch cộng đồng và loại trừ bệnh sởi.

Kết luận

Bệnh sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả thông qua tiêm chủng đầy đủ và tuân thủ biện pháp vệ sinh, cách ly. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và quy trình chăm sóc – điều trị sẽ giúp phụ huynh chủ động bảo vệ con em mình. Khi mỗi gia đình, trường học và cộng đồng cùng chung tay, chúng ta sẽ chiến thắng bệnh sởi và giữ cho thế hệ trẻ luôn khỏe mạnh.

Comments are closed.